Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ice cube


noun
a small cube of artificial ice;
used for cooling drinks
Hypernyms:
cube, square block
Substance Meronyms:
ice, water ice

Related search result for "ice cube"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.